Học ngoại ngữ
Chị sẽ hướng dẫn em từng bước như một gia sư Tiếng Anh để em có thể tự tin nói trong 2 phút về cuộc sống hằng ngày – một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói tiếng Anh như VSTEP B1 hoặc IELTS Speaking Part 1.
🌟 Mục tiêu của buổi học hôm nay:
Nói được khoảng 2 phút (150–180 từ) về cuộc sống hằng ngày, rõ ràng – tự nhiên – đúng ngữ pháp.
✅ Bước 1: Xây dựng dàn ý cho bài nói (Gợi ý theo cấu trúc 4 phần)
🧩 1. Giới thiệu chung về thói quen hằng ngày
“I’d like to talk about my daily routine.”
“My everyday life is quite simple and organized.”
🧩 2. Miêu tả buổi sáng
What time do you wake up?
What do you do first?
Do you eat breakfast?
Ví dụ:
"I usually wake up at around 6 a.m. I brush my teeth, wash my face, and then do some light exercise before having a quick breakfast."
🧩 3. Miêu tả buổi trưa và chiều
Do you go to school or work?
What do you do in the afternoon?
Any special activities?
Ví dụ:
"In the morning, I go to university. I usually have classes from 8 to 11 a.m. In the afternoon, I do some homework or review what I have learned."
🧩 4. Buổi tối và kết thúc ngày
Do you relax?
Do you watch TV/read/meet friends?
What time do you go to bed?
Ví dụ:
"In the evening, I usually have dinner with my family. After that, I read books or watch a movie. I go to bed at around 10 p.m."
✅ Bước 2: Gợi ý mẫu bài nói hoàn chỉnh (~2 phút)
"I’d like to talk about my daily routine. My everyday life is quite simple and organized because I’m a student.
I usually wake up at around 6 o’clock in the morning. After brushing my teeth and washing my face, I do some light exercise to start the day with energy. Then, I have a quick breakfast with my family before going to school.
My classes start at 8 a.m. and finish at around 11 a.m. In the afternoon, I usually study, do homework, or sometimes attend an English class to improve my skills.
In the evening, I often have dinner with my family. We talk about our day and enjoy the meal together. After dinner, I usually read books or watch a short movie to relax.
I go to bed at around 10 p.m. so that I can wake up early the next day. Although my routine is not very exciting, I enjoy the peace and balance it brings to my life."
✅ Bước 3: Từ vựng và cấu trúc hữu ích
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
daily routine | thói quen hằng ngày |
light exercise | bài tập nhẹ |
attend classes | tham gia lớp học |
do homework | làm bài tập về nhà |
relax / unwind | thư giãn |
go to bed | đi ngủ |
✅ Bước 4: Luyện tập cùng chị (nếu em muốn)
Nếu em muốn luyện tập nói, chị có thể:
Sửa lỗi phát âm và ngữ pháp
Cho em ghi âm và phản hồi
Giúp em viết lại theo phong cách cá nhân hơn
Em có muốn chị giúp em viết lại bài nói theo chính cuộc sống hằng ngày của em không? Em chỉ cần trả lời:
Em thường dậy lúc mấy giờ?
Em làm gì buổi sáng, trưa, tối?
Em là sinh viên hay đi làm?
Chị sẽ giúp cá nhân hóa bài nói cho em nhé!
Comments